Có 2 kết quả:
孤岛 gū dǎo ㄍㄨ ㄉㄠˇ • 孤島 gū dǎo ㄍㄨ ㄉㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
isolated island
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
isolated island
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0